- Phân loại các dạng bệnh và độc lực của virus ILT
- Dạng cấp tính (Nặng)
- Dạng nhẹ và bán cấp
- Trạng thái mang mầm bệnh tiềm ẩn
- Phương thức lây truyền và cơ chế tồn tại của virus ILT
- Cơ chế lây lan trực tiếp và gián tiếp
- Thời kỳ ủ bệnh và khả năng thải virus
- Khả năng tồn tại của virus trong môi trường
- Chẩn đoán và dấu hiệu lâm sàng chi tiết của bệnh ILT
- Dấu hiệu lâm sàng điển hình
- Tóm tắt các dấu hiệu chẩn đoán tại trại
- Phương pháp chẩn đoán trong phòng thí nghiệm
- Khó khăn trong việc chẩn đoán và kiểm soát bệnh ILT
- Phác đồ điều trị, tiêm phòng và kiểm soát an toàn sinh học ILT
- Điều trị hỗ trợ và triệu chứng
- Chiến lược tiêm phòng ilt (Vaccination Program)
- Biện pháp an toàn sinh học và kiểm soát
Bệnh Viêm Thanh Phế Quản Truyền Nhiễm ở gà (Infectious Laryngotracheitis – ILT) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, lây lan nhanh chóng qua đường hô hấp, do virus thuộc họ Herpesviridae gây ra. Đây là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với ngành chăn nuôi gia cầm toàn cầu, gây ra những tổn thất kinh tế khổng lồ. Thiệt hại không chỉ đến từ tỷ lệ tử vong cao (đặc biệt ở gà thịt, gà con và gà đẻ) mà còn do giảm tăng trọng, suy giảm mạnh mẽ sản lượng trứng và chất lượng thịt.
ILT được biết đến với khả năng gây ra các triệu chứng hô hấp nặng, từ suy hô hấp kịch liệt, thở hổn hển, ho ra chất nhầy lẫn máu, đến các dạng nhẹ hơn đôi khi bị bỏ qua, chỉ biểu hiện bằng viêm kết mạc hoặc viêm khí quản niêm mạc.
Virus ILT có đặc điểm nhân lên mạnh mẽ trong kết mạc và niêm mạc khí quản trong tuần đầu tiên nhiễm trùng. Các tế bào biểu mô lót thanh quản và khí quản là mục tiêu chính. Trong khi các mô phổi, túi khí và xoang hô hấp cũng có thể bị ảnh hưởng tùy thuộc vào độc lực của chủng virus.
Phân loại các dạng bệnh và độc lực của virus ILT
Bệnh Viêm Thanh Phế Quản Truyền Nhiễm ở gà thường được phân loại thành hai dạng chính dựa trên mức độ nghiêm trọng và độc lực của chủng virus gây bệnh:
Dạng cấp tính (Nặng)
Đây là dạng nguy hiểm nhất, thường do các chủng virus có độc lực cao gây ra.
- Triệu chứng: Gây suy hô hấp nghiêm trọng, gà thở dốc, há hốc miệng, vươn cổ để thở, ho và hắt hơi mạnh. Đặc trưng là sự xuất hiện của viêm khí quản xuất huyết và chất nhầy có lẫn máu, thường bị gà thải ra ngoài khi lắc đầu hoặc hắt hơi.
- Tổn thất: Tỷ lệ tử vong dao động từ 5% và có thể lên tới 70% trong các đợt bùng phát kịch liệt. Bệnh tiến triển nhanh và gây đột tử do ngạt thở nếu khí quản bị tắc nghẽn hoàn toàn.
Dạng nhẹ và bán cấp
Theo các chuyên gia từ đá gà trực tiếp, dạng này thường do các chủng virus có độc lực thấp hơn hoặc do gà đã có một phần miễn dịch.
- Triệu chứng: Viêm khí quản từ nhẹ đến trung bình, viêm xoang, chảy nước mắt (viêm kết mạc) và sưng vùng dưới mắt. Các dấu hiệu này thường dễ bị nhầm lẫn với các bệnh hô hấp thông thường khác (ví dụ như cúm gà hoặc viêm phế quản truyền nhiễm).
- Tổn thất: Tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn, tỷ lệ tử vong không đáng kể, thường chỉ từ 0,1% đến 2%. Tuy nhiên, chúng gây ra sự suy giảm đáng kể về sản lượng trứng và tăng trọng.
Trạng thái mang mầm bệnh tiềm ẩn
Một điểm nguy hiểm của ILT là khả năng virus tồn tại tiềm ẩn (latency) trong cơ thể gà, cụ thể là trong các tế bào thần kinh (hạch thần kinh) của vật chủ đã khỏi bệnh. Những con gà này trở thành vật mang mầm bệnh suốt đời và có thể thải virus ra môi trường, lây nhiễm cho đàn khỏe mạnh khác khi chúng bị căng thẳng (stress) hoặc suy giảm miễn dịch. Đây là nguồn lây nhiễm thầm lặng và khó kiểm soát nhất.

Phương thức lây truyền và cơ chế tồn tại của virus ILT
Việc hiểu rõ cách thức lây lan của virus ILT là cơ sở để xây dựng các biện pháp an toàn sinh học hiệu quả trong trang trại.
Cơ chế lây lan trực tiếp và gián tiếp
Virus ILT lây lan chủ yếu qua các con đường sau:
- Lây truyền trực tiếp qua hô hấp: Gà bị nhiễm bệnh chủ động sẽ thải virus với nồng độ cao qua dịch tiết đường hô hấp. Virus lan truyền trong không khí dưới dạng các hạt nhỏ li ti (aerosols) khi gà ho hoặc hắt hơi.
- Lây truyền qua vật mang mầm bệnh (gà khỏi bệnh): Đây là nguồn lây nhiễm chính trong các trại chăn nuôi lớn. Gà đã tiêm vắc-xin hoặc đã khỏi bệnh vẫn có thể thải virus, thường là qua phân, lây nhiễm cho gia cầm chưa tiêm chủng.
- Lây truyền gián tiếp (qua cơ giới): Đây là con đường lây lan rất phổ biến. Virus bám vào người chăn nuôi, quần áo, giày dép, thiết bị, dụng cụ, xe cộ, chất độn chuồng, và sau đó được vận chuyển từ trại nhiễm bệnh sang trại khỏe mạnh.
- Môi trường và động vật hoang dã: Việc chôn xác gà chết không đúng cách cho phép động vật hoang dã, chó mèo tiếp cận và mang virus đi xa.

Thời kỳ ủ bệnh và khả năng thải virus
- Thời gian ủ bệnh: Từ 3 đến 14 ngày. Dấu hiệu lâm sàng có thể xuất hiện rõ rệt sau đó.
- Thải virus sau tiêm vắc-xin: Ngay cả những con gà được tiêm vắc-xin ILT (thường là chủng virus sống, giảm độc lực) vẫn có thể thải chủng virus vắc-xin ra môi trường qua phân trong tối đa 14 ngày sau khi tiêm, gây nguy cơ lây nhiễm cho những gia cầm chưa được tiêm phòng (đặc biệt là gà nhỏ).
Khả năng tồn tại của virus trong môi trường
Virus ILT là Herpesvirus, tương đối nhạy cảm với môi trường bên ngoài nhưng có thể tồn tại trong điều kiện nhất định:
- Phân: Có thể sống sót trong phân gà từ 8 đến 10 ngày.
- Mô thịt/Dịch tiết: Có thể tồn tại tới 70 ngày trong mô thịt gà ở nhiệt độ mát (13-23ºC). Trong dịch tiết khí quản (trên các vật liệu không xốp như gỗ), virus có thể sống đến 80 ngày nếu không bị xáo trộn.
Các yếu tố như ánh sáng mặt trời (tia UV), nhiệt độ cao và sự hút ẩm (làm khô) là những kẻ thù tự nhiên giúp bất hoạt virus nhanh chóng. Do đó, việc dọn dẹp, khử trùng chuồng trại giữa các lứa nuôi bằng chất khử trùng và phơi khô là biện pháp kiểm soát cơ bản và hiệu quả.

Chẩn đoán và dấu hiệu lâm sàng chi tiết của bệnh ILT
ILT cần được chẩn đoán nhanh chóng và chính xác để phân biệt với các bệnh hô hấp khác (như IB, Newcastle, CRD) và kịp thời triển khai các biện pháp ngăn chặn lây lan. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến gà trên 14 tuần tuổi và đặc biệt nghiêm trọng ở gà mái trưởng thành. Cụ thể được những người theo dõi trực tiếp đá gà c1 tổng hợp:
Dấu hiệu lâm sàng điển hình
Các dấu hiệu lâm sàng của ILT rất đa dạng, phụ thuộc vào độc lực của chủng virus và vị trí ban đầu tiếp xúc:
- Triệu chứng hô hấp nặng: Gà cố gắng làm thông khí quản bị tắc bằng cách há hốc miệng, thở hổn hển, ho khan, vươn cổ để thở. Thường xuyên quan sát thấy hiện tượng gà lắc đầu và xuất hiện chất nhầy có máu (thường dính ở lông lưng và lông cánh).
- Thiếu oxy: Da và lông có màu sẫm do thiếu oxy trong máu (hạ oxy huyết).
- Triệu chứng mắt: Viêm kết mạc (chảy nước mắt, mắt sưng đỏ, có bọt), sưng vùng dưới mắt.
- Ảnh hưởng đàn: Giảm sản xuất trứng đột ngột, giảm lượng thức ăn và sụt cân.

Tóm tắt các dấu hiệu chẩn đoán tại trại
Người chăn nuôi cần nghi ngờ gà bị nhiễm ILT khi trong đàn xuất hiện đồng thời các triệu chứng sau:
- Tiết dịch mắt, chảy nước mũi.
- Hắt xì, tiếng ọc ọc trong khí quản.
- Ho khan hoặc ho kèm theo máu.
- Viêm kết mạc nặng, lắc đầu liên tục.
- Khó thở, trào ngược chất nhầy có lẫn máu.


Phương pháp chẩn đoán trong phòng thí nghiệm
Để xác nhận chẩn đoán và xác định chủng virus (độc lực), cần phải thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu:
- Mô bệnh học: Tìm kiếm sự hiện diện của các thể bao gồm trong nhân (intranuclear inclusion bodies) trong các tế bào biểu mô khí quản. Đây là phương pháp chẩn đoán kinh điển.
- Phản ứng chuỗi Polymerase (PCR): Đây là phương pháp nhanh và nhạy nhất hiện nay để phát hiện vật chất di truyền của virus ILT, giúp phân biệt chủng virus vắc-xin với chủng virus gây bệnh ngoài môi trường (virus trường).
- Phân lập virus: Nuôi cấy virus trên màng niệu nang của trứng gà để xác định chủng.
- Xét nghiệm miễn dịch: ELISA (tìm kháng thể), xét nghiệm kháng thể huỳnh quang gián tiếp (IFA).
Khó khăn trong việc chẩn đoán và kiểm soát bệnh ILT
ILT đặt ra nhiều thách thức cho người chăn nuôi và bác sĩ thú y:
- Dễ nhầm lẫn: Triệu chứng lâm sàng giống với nhiều bệnh hô hấp khác (IB, Coryza, Mycoplasma), dẫn đến chẩn đoán sai và điều trị không hiệu quả.
- Trạng thái vật mang mầm bệnh: Gà hồi phục trở thành vật mang mầm bệnh suốt đời, gây tái phát và lây nhiễm thầm lặng.
- Lây lan nhanh: Virus lây qua không khí và các vật dụng cơ giới bị ô nhiễm (quần áo, giày dép, thiết bị), khiến việc kiểm soát an toàn sinh học trở nên khó khăn hơn.
- Hiệu quả vắc-xin: Vắc-xin ILT không phải lúc nào cũng đạt tỷ lệ thành công tuyệt đối và bản thân vắc-xin sống giảm độc lực cũng có khả năng gây bệnh hoặc lây nhiễm chéo.

Phác đồ điều trị, tiêm phòng và kiểm soát an toàn sinh học ILT
Vì ILT là bệnh do virus gây ra, không có thuốc điều trị đặc hiệu. Phương pháp kiểm soát hiệu quả nhất là kết hợp giữa điều trị hỗ trợ, tiêm phòng khẩn cấp và tăng cường an toàn sinh học.
Điều trị hỗ trợ và triệu chứng
Mục tiêu điều trị là giảm thiểu triệu chứng và phòng ngừa nhiễm trùng thứ cấp:
- Cách ly và chăm sóc: Cách ly ngay lập tức gà bệnh khỏi đàn, cung cấp nước uống sạch, thức ăn dễ tiêu hóa.
- Hạn chế căng thẳng: Giảm thiểu mọi yếu tố gây căng thẳng (thay đổi nhiệt độ, di chuyển, tiếng ồn) để hạn chế gà mang mầm bệnh tiềm ẩn tái phát thải virus.
- Kháng sinh: Sử dụng kháng sinh phổ rộng (ví dụ: Tylosin, Doxycycline) để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn thứ cấp thường đi kèm (như E.coli, Mycoplasma), giúp gà dễ thở hơn.
- Hỗ trợ hô hấp: Dùng thuốc hạ sốt, thuốc long đờm, và chất điện giải/vitamin (A, C, E) để tăng cường sức đề kháng và giúp gà thông thoáng đường hô hấp.
- Liên hệ Thú y: Luôn tham vấn thú y địa phương để có phác đồ điều trị kháng sinh và hỗ trợ phù hợp với tình hình dịch tễ của vùng.

Chiến lược tiêm phòng ilt (Vaccination Program)
Tiêm phòng là biện pháp phòng ngừa tuyệt vời, đặc biệt ở các vùng dịch tễ đã từng bùng phát ILT hoặc khu vực chăn nuôi dày đặc.
- Thời điểm tiêm phòng: Thời gian tốt nhất để tiêm phòng ILT là khi gà được khoảng 25 ngày tuổi, sau đó tiêm nhắc lại sau 1 tháng, hoặc theo phác đồ của nhà sản xuất vắc-xin và bác sĩ thú y.
- Phác đồ hai mũi: Đối với các vùng có nguy cơ cao, nên tiêm phòng hai liều: liều đầu tiên là chủng vắc-xin nhẹ (giảm độc lực), sau đó 4-6 tuần là chủng vắc-xin độc lực hơn để tạo ra khả năng miễn dịch kéo dài ít nhất một năm.
- Tiêm phòng khẩn cấp: Trong giai đoạn dịch bùng phát, tiêm vắc-xin ngay cho những con gà bị bệnh và toàn bộ đàn gà có thể làm giảm sự lây lan của virus.
- Vắc-xin nhỏ mắt/mũi: Phương pháp này hiệu quả, tạo miễn dịch cục bộ nhanh.
- Vắc-xin phun sương: Có thể thực hiện nhanh, nhưng nguy cơ phản ứng vắc-xin cao hơn.
- Vắc-xin nước uống: Cần hai liều liên tiếp (cách nhau một giờ) và được quan sát là hiệu quả hơn và ít phản ứng hơn so với phun sương.
- Lưu ý phối hợp vắc-xin: Tiêm phòng ILT không nên thực hiện đồng thời với tiêm phòng Viêm Phế Quản Truyền Nhiễm (IB). Nên tiêm vắc-xin ngừa IB trước, sau đó tiêm ILT ít nhất một tuần.

Biện pháp an toàn sinh học và kiểm soát
Quản lý trang trại nghiêm ngặt là chìa khóa để ngăn chặn ILT:
- Kiểm dịch và vệ sinh chuồng trại: Cần phải vệ sinh và khử trùng triệt để giữa các lứa nuôi. Virus ILT dễ bị bất hoạt bởi chất khử trùng thông thường và nhiệt độ ấm.
- Kiểm soát ra vào: Kiểm soát chặt chẽ sự di chuyển của nhân viên, thức ăn, thiết bị và phương tiện vận chuyển. Thiết lập khu vực thay quần áo, giày dép, và khử trùng lốp xe khi ra vào trang trại.
- Mua giống uy tín: Khi tái đàn, chỉ mua gà giống từ các nguồn uy tín, có hồ sơ kiểm dịch rõ ràng, đảm bảo gà khỏe mạnh và đã được tiêm phòng đầy đủ.
- Xử lý đàn nhiễm bệnh: Ở các nơi đã có ổ dịch, cần chuyển đi xử lý dưới sự kiểm dịch càng sớm càng tốt để ngăn chặn lây lan.
Tóm lại, cách tiếp cận hiệu quả nhất để kiểm soát đợt bùng phát bệnh Viêm Thanh Phế Quản Truyền Nhiễm ở gà là một nỗ lực phối hợp: Chẩn đoán nhanh bằng PCR, thiết lập chương trình tiêm chủng khẩn cấp, và ngăn chặn sự lây lan bằng các biện pháp an toàn sinh học nghiêm ngặt.
Ý kiến bạn đọc (0)